LỄ GIÁNG SINH TẠI TRUNG QUỐC
LỄ GIÁNG SINH TẠI TRUNG QUỐC
* Việc cử hành những nghi lễ tôn giáo tại Trung Quốc khá khó khăn
* Món quà giáng sinh phổ biến tại Trung Quốc
* Ông già Noel tại Trung Quốc chơi kèn Saxophone
* Bạn và “em gái” của ông già Noel
* Các câu chúc nhân ngày Lễ Giáng Sinh bằng Tiếng Trung
1.希望圣诞祝福给你带来欢乐,我的好朋友。
Xīwàng shèngdàn zhùfú gěi nǐ dài lái huānlè, wǒ de hǎo péngyǒu.
Tôi hy vọng rằng phước lành Giáng sinh sẽ mang lại cho bạn niềm vui, người bạn tốt của tôi.
2. 祝我的挚友圣诞快乐。
Zhù wǒ de zhìyǒu shèngdàn kuàilè.
Chúc bạn có mùa Giáng sinh vui vẻ
3. 希望我们能一起过圣诞节。
Xīwàng wǒmen néng yīqǐguò shèngdàn jié.
Tôi hy vọng chúc ta có một mùa Giáng sinh cùng với nhau
4. 愿你拥有美丽的圣诞所有的祝福。
Yuàn nǐ yǒngyǒu měilì de shèngdàn suǒyǒu de zhùfú.
Chúc bạn có mùa Giáng sinh an lành và phước lành.
5. 圣诞之际,祝你心中有首快乐的歌,新年快乐!
Shèngdàn zhī jì, zhù nǐ xīnzhōng yǒu shǒu kuàilè de gē, xīnnián kuàilè!
Vào ngày Giáng sinh, tôi chúc bạn một bài hát vui vẻ trong tim, chúc mừng năm mới!
6. 圣诞快乐,恭贺新禧!
Zài shèngdàn hé xīnnián láilín zhī jì, zhùfú nǐ píng’ān, kuàilè, xìngfú!
Chúc mừng giáng sinh, chúc mừng năm mới
7. 在圣诞和新年来临之际,祝福你平安、快乐、幸福!
Chúc bạn bình an, hạnh phúc và hạnh phúc nhân dịp Giáng sinh và năm mới!
8. 致以热烈的祝贺和良好的祝福,圣诞快乐,新年快乐。
Zhì yǐ rèliè de zhùhè hé liánghǎo de zhùfú, shèngdàn kuàilè, xīnnián kuàilè.
Chúc bạn những lời chúc tốt đẹp nhất, giáng sinh vui vẻ và năm mới hạnh phúc.
9. 始终思念你,捎来圣诞佳节最美好的祝福,祝圣诞吉祥,新年如意。
Shǐzhōng sīniàn nǐ, shāo lái shèngdàn jiājié zuì měihǎo de zhùfú, zhù shèngdàn jíxiáng, xīnnián rúyì.
Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất vào mùa Giáng sinh, chúc bạn Giáng sinh vui vẻ, năm mới hạnh phúc.
10. 愿你一切平安,迎接快乐迎接幸福
Yuàn nǐ yīqiè píng’ān, yíngjiē kuàilè yíngjiē xìngfú
Chúc bạn mọi sự an lành, đón niềm vui, đón hạnh phúc.
11. 愿你永远平安!愿幸福和你终生相伴!愿你的礼物堆积如山
Yuàn nǐ yǒngyuǎn píng’ān! Yuàn xìngfú hé nǐ zhōngshēng xiàng bàn! Yuàn nǐ de lǐwù duījī rúshān
Chúc bạn bình an! chúc cho hạnh phúc đi cùng bạn suốt đời! Chúc quà giáng sinh chất đầy như núi
12. 天使说只要站在雪中画99朵郁金香许愿,上帝就会听到。我把花画满了整个院子,终于听见上帝说:许个愿吧。我赶紧说:要看短信的人圣诞节快乐!
Tiānshǐ shuō zhǐyào zhàn zài xuě zhōng huà 99 duǒ yùjīnxiāng xǔyuàn, shàngdì jiù huì tīng dào. Wǒ bǎ huā huà mǎnle zhěnggè yuànzi, zhōngyú tīngjiàn shàngdì shuō: Xǔ gè yuàn ba. Wǒ gǎnjǐn shuō: Yào kàn duǎnxìn de rén shèngdàn jié kuàilè!
Thiên sứ nói chỉ cần đứng trong tuyết vẽ 99 bông tuylíp rồi cầu nguyện, thượng đế sẽ nghe thấy. tôi vẽ chật kín cả khu vườn nhà, cuối cùng thượng đế cũng nghe thấy tôi cầu nguyện: Chúc người đọc tin nhắn này Giáng sinh vui vẻ!
* Các từ vựng Tiếng Trung chủ đề Giáng sinh
STT | TỪ TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT | |
1 | 圣诞节 | shèngdàn jié | Lễ Giáng Sinh | |
2 | 圣诞节假期 | shèngdàn jié jiàqī | Kỳ nghỉ lễ Giáng Sinh | |
3 | 圣诞大餐 | shèngdàn dà cān | Bữa tiệc Giáng Sinh | |
4 | 圣诞气氛 | shèngdàn qìfēn | Không khí Giáng Sinh | |
5 | 圣诞节前夕 | shèngdàn jié qiánxī | Đêm Giáng Sinh | |
6 | 圣诞老人 | shèngdàn lǎorén | Ông Già Noel | |
7 | 圣诞音乐 | shèngdàn yīnyuè | Nhạc Giáng Sinh | |
8 | 圣诞礼物 | shèngdàn lǐwù | Quà Giáng Sinh | |
9 | 圣诞树 | shèngdànshù | Cây thông Noel | |
10 | 圣诞饰品 | Shèngdàn shìpǐn | Đồ trang trí giáng sinh | |
11 | 圣诞花环 | Shèngdàn huāhuán | Vòng hoa giáng sinh | |
12 | 圣诞贺卡 | Shèngdàn hèkǎ | Thiếp chúc mừng Giáng sinh | |
13 | 圣诞袜 | shèngdàn wà | Tất Giáng Sinh | |
14 | 圣诞蜡烛 | Shèngdàn làzhú | Nến giáng sinh | |
15 | 烟囱 | Yāncōng | Ống khói | |
16 | 壁炉 | bìlú | Lò sưởi trong tường | |
17 | 驯鹿 | Xùnlù | Tuần Lộc | |
18 | 糖果 | Tángguǒ | Kẹo | |
19 | 天使 | tiānshǐ | Thiên thần | |
20 | 烤火鸡 | kǎohuǒ jī | Gà tây quay | |
21 | 圣诞圣歌 | shèngdàn shèng gē | Thánh ca Noel | |
22 | 圣诞节快乐 | Shèngdàn jié kuàilè | Chúc Giáng sinh vui vẻ |
* Hãy liên hệ với chúng tôi 0985 868653 để cùng học Tiếng Trung bạn nhé !